Việt
-e
cắt ra
lỗ thoát
rãnh
chỗ cắt
cổ áo hổ vai
hình quạt
:
Đức
Ausschnitt
Ausschnitt /m -(e)s,/
1. [sự, chỗ, bài] cắt ra (từ báo); đoạn trích (từ tác phẩm văn học), đoạn văn, đoạn nhạc; 2. lỗ thoát (để tra tay áo), rãnh, chỗ cắt; 3. cổ áo [mĩ] hổ vai; 4. (toán) hình quạt; 5.: