Ausschnitt /der; -[e]s, -e/
mẩu báo được cắt ra (Zeitungsausschnitt);
Ausschnitt /der; -[e]s, -e/
mảnh nhỏ;
mảnh rời;
đoạn;
khúc (Teil, Auszug);
Ausschnitt /der; -[e]s, -e/
chỗ khoét;
chỗ bị cắt ra (Öffnung);
Ausschnitt /der; -[e]s, -e/
chỗ khoét ở cể áo (Halsausschnitt);