Ausschnitt /m/KT_ĐIỆN/
[EN] cutout
[VI] cầu chì, cái ngắt điện
Ausschnitt /m/SỨ_TT/
[EN] cutout
[VI] sự cắt bỏ
Ausschnitt /m/CƠ/
[EN] cutout
[VI] sự cắt
Öffnung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] cutout
[VI] cầu chì, cái ngắt mạch
Ausschalter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] cutout, interrupter
[VI] công tắc, cái ngắt mạch
Öffnung /f/XD/
[EN] cutout, mouth
[VI] vết cắt, miệng khuyết