TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blanking

sự cắt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dập

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xóa

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự xoá tia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xoá chùm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xoá do trùng hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dập nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rèn khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bán thành phẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cắt đứt ra

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

xén

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

xuống liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đập cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xóa chùm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khóa tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
beam blanking

sự xóa chùm tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

blanking

blanking

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stamping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cutout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blanking interval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piercing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

punching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

black-out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suppression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blank cutting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blank shearing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outline blanking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outline cutting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 keying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
beam blanking

beam blanking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blanking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

blanking

Austastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Austasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stanzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausschneiden

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahlaustastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überlagerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Austast-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschnitt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dunkelsteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnitteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dunkeltastung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterdrücken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Austastlücke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lochen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterdrueckung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausstanzen eines Fassonteils

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fassonschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

blanking

masquage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

extinction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decoupage a la presse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intervalle de suppression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intervalle de suppression de trame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perçage par poinçonnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effacement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signal de suppression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suppression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suppression du faisceau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

découpage d'un flan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

découpage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matriçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blanking /điện tử & viễn thông/

sự xóa chùm

blanking, keying, locking

sự khóa tia

beam blanking, blanking

sự xóa chùm tia

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blanking /IT-TECH/

[DE] Austasten; Dunkeltastung

[EN] blanking

[FR] extinction

blanking /IT-TECH/

[DE] Abschalten; Unterdrücken

[EN] blanking

[FR] extinction

blanking /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dunkeltastung

[EN] blanking

[FR] extinction

blanking /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Stanzen

[EN] blanking

[FR] decoupage a la presse

blanking,blanking interval /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Austastlücke

[EN] blanking; blanking interval

[FR] intervalle de suppression; intervalle de suppression de trame

blanking,piercing,punching /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ausschneiden; Lochen

[EN] blanking(USA); piercing(USA); punching

[FR] perçage par poinçonnage

black-out,blanking,suppression /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Austastung; Unterdrueckung

[EN] black-out; blanking; suppression

[FR] effacement; signal de suppression; suppression; suppression du faisceau

blank cutting,blank shearing,blanking /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ausschneiden

[EN] blank cutting; blank shearing; blanking

[FR] découpage d' un flan

blanking,outline blanking,outline cutting /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ausstanzen eines Fassonteils; Fassonschnitt

[EN] blanking; outline blanking; outline cutting

[FR] découpage; matriçage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blanking

xuống liệu, xóa, đập cắt (phôi)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

blanking

[DE] Austastung

[VI] xóa (d)

[EN] blanking

[FR] masquage

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

blanking

sự cắt gọt phôi Quá trình cắt bỏ các phần vật liệu thừa (theo từng mảnh nhỏ) khỏi một chi tiết gia công nhờ sử dụng một dụng cụ có một mỏ tĩnh và một mỏ động. Xem thêm blank.

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Ausschneiden

[EN] blanking

[VI] Cắt đứt ra, xén

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlaustastung /f/TH_BỊ/

[EN] blanking

[VI] sự xoá tia, sự xoá chùm

Überlagerung /f/Đ_TỬ/

[EN] blanking

[VI] sự xoá do trùng hợp (của các đài)

Austast- /pref/Đ_TỬ, TV/

[EN] blanking

[VI] (thuộc) xoá

Austasten /nt/T_BỊ/

[EN] blanking

[VI] sự khoá, sự đóng, sự xoá

Austastung /f/TV/

[EN] blanking

[VI] sự xoá

Ausschnitt /m/CNSX/

[EN] blanking

[VI] sự khoá, sự đóng

Dunkelsteuerung /f/Đ_TỬ/

[EN] blanking

[VI] sự xoá (ở thiết bị đầu cuối và thiết bị ngoại vi)

Stanzen /nt/CNSX/

[EN] blanking, stamping

[VI] sự dập, sự cắt, sự dập nổi; sự rèn khuôn

Schnitteil /nt/CT_MÁY/

[EN] blank, blanking

[VI] phôi, bán thành phẩm

Ausschnitt /m/CT_MÁY/

[EN] blank, blanking, cutout

[VI] phôi, bán thành phẩm, vết cắt, rãnh

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

blanking

(sự) xóa, (sự) tắt Sự triệt gọn tín hiệu hiện hình khi chùm tia electron quét mành (điền hình của các máy vi tính) dịch chuyền vầ vị trí đề hiện một dòng mới. Bên trong monitó của máy tính, chùm electron nhtp nhàng quét ngang màn hình ' Và từ trên xuống, " vẽ" ra hình ảnh khi nó chuyền động. Chùm dịch chuyền theo mẫu đồng bộ hốa chính xác từ trái sang phải của mỗi dòng tín hiệu hiệnhình được ngắt trong khi chùm trở về bên trái đề bất đầu dồng mới, Sự quay lại được gọi là dường hồi ngang và khoảng tam dừng ngắn trong khi định vị lại như thế được gọi tà thời gian xóa dòng. Tượng tự, ử góc dưới bên phải của màn hình, tín hiệu tắt trọng khi chùm electron dịch chuyền về góc trên bên trái. Sự thay đồl vị trí này được gọi là đựờng hồi dọc và khoảng tạm dừng có liên quan được gọi là thời gian xóa dọc. Cần có sự xóa đề tránh không cho các đường hồị theo sau chùm electron hiện trên màn hình (và làm sai lạc ảnh đã hiện),

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blanking

sự cắt, sự dập

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blanking

sự xóa