rollender Schnitt /m/TV/
[EN] wipe
[VI] sự xoá
Austastung /f/TV/
[EN] blanking
[VI] sự xoá
Löschen /nt/TV/
[EN] erasure
[VI] sự xoá
Löschen /nt/V_THÔNG/
[EN] deletion
[VI] sự xoá
Löschung /f/ÂM, TV/
[EN] erasure
[VI] sự xoá
Dunkelsteuerung /f/Đ_TỬ/
[EN] blanking
[VI] sự xoá (ở thiết bị đầu cuối và thiết bị ngoại vi)
Unterdrückung /f/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/
[EN] suppression
[VI] sự xoá, sự triệt
Löschung /f/V_THÔNG/
[EN] deletion
[VI] sự xoá, sự huỷ
Löschen /nt/M_TÍNH/
[EN] deletion, purging
[VI] sự xoá, sự dọn dẹp sạch
Streichung /f/M_TÍNH/
[EN] deletion
[VI] sự xoá, sự huỷ, sự bỏ
Austasten /nt/T_BỊ/
[EN] blanking
[VI] sự khoá, sự đóng, sự xoá
Löschdämpfung /f/ÂM, TV/
[EN] erasure
[VI] sự xoá; chỗ xoá; vết xoá
Löschen /nt/ÂM/
[EN] erasure
[VI] sự xoá; vết xoá; chỗ xoá
Austasten /nt/M_TÍNH, Đ_TỬ, TV/
[EN] gating
[VI] sự chọn xung, sự cho qua cửa, sự xoá