TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chọn xung

sự chọn xung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cho qua cửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xén ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

masking sự tạo mạng che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự chọn xung

gating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reverse clipping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selecting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reverse clipping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự chọn xung

Torsteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausblenden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausfiltern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansteuern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Austasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gating, pick, selecting, selection

sự chọn xung

 gating, reverse clipping /toán & tin/

sự chọn xung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Torsteuerung /f/Đ_TỬ/

[EN] gating

[VI] sự chọn xung

Ausblenden /nt/Đ_TỬ/

[EN] gating

[VI] sự chọn xung, sự cho qua cửa

Ausfiltern /nt/M_TÍNH/

[EN] gating

[VI] sự chọn xung, sự cho qua cửa

Ansteuern /nt/M_TÍNH/

[EN] gating

[VI] sự chọn xung, sự cho qua cửa

Austasten /nt/M_TÍNH, Đ_TỬ, TV/

[EN] gating

[VI] sự chọn xung, sự cho qua cửa, sự xoá

Ausblenden /nt/M_TÍNH/

[EN] gating, reverse clipping

[VI] sự chọn xung, sự xén ngược, masking sự tạo mạng che (chương trình)