TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reverse clipping

sự xén ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chọn xung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

masking sự tạo mạng che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

reverse clipping

reverse clipping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shielding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

reverse clipping

Ausblenden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inverses Klippen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reverse clipping

masquage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausblenden /nt/M_TÍNH/

[EN] gating, reverse clipping

[VI] sự chọn xung, sự xén ngược, masking sự tạo mạng che (chương trình)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reverse clipping,shielding /IT-TECH/

[DE] Ausblenden; inverses Klippen

[EN] reverse clipping; shielding

[FR] masquage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reverse clipping

sự xén ngược