Việt
sự xén ngược
sự chọn xung
masking sự tạo mạng che
Anh
reverse clipping
gating
Đức
Ausblenden
Ausblenden /nt/M_TÍNH/
[EN] gating, reverse clipping
[VI] sự chọn xung, sự xén ngược, masking sự tạo mạng che (chương trình)
gating, reverse clipping /toán & tin/