Việt
sự chọn xung
sự cho qua cửa
lọc ra
tách lọc
Anh
gating
Đức
Ausfiltern
ausfiltern /(sw. V.; hat) (bes. Technik)/
lọc ra; tách lọc;
Ausfiltern /nt/M_TÍNH/
[EN] gating
[VI] sự chọn xung, sự cho qua cửa