TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tách lọc

lọc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tách lọc

ausfiltern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Schüttgut wird über eine Ejektorsauglanze angesaugt und mittels Druckluft auf den Förderabscheider geblasen.

Đối với vật liệu dạng hạt có thể dùng ống hút phun (ống bơm phun, xyphong) để hút và dùng không khí nén thổi vào bộ tách lọc (xyclon).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfiltern /(sw. V.; hat) (bes. Technik)/

lọc ra; tách lọc;