Việt
kích hoạt
sự chọn xung
sự cho qua cửa
chọn
lựa chọn
tiến đến gần
tiến lại gần
giữ hướng chạy
lái tới
hướng về
Anh
activate
energize
gating
select
approach
steer for
triggering
poll
Đức
ansteuern
abfragen
abrufen
aufrufen
Pháp
commande d'amorçage
appeler
interroger
tester
eine Bucht ansteuem
lái tàu hướng về vịnh.
ansteuern /(sw. V.; hat)/
lái tới; hướng về (nơi nào);
eine Bucht ansteuem : lái tàu hướng về vịnh.
Ansteuern /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ansteuern
[EN] triggering
[FR] commande d' amorçage
abfragen,abrufen,ansteuern,aufrufen /IT-TECH/
[DE] abfragen; abrufen; ansteuern; aufrufen
[EN] poll
[FR] appeler; interroger; tester
Ansteuern /nt/M_TÍNH/
[EN] gating
[VI] sự chọn xung, sự cho qua cửa
ansteuern /vt/M_TÍNH/
[EN] select
[VI] chọn, lựa chọn
ansteuern /vt/VT_THUỶ/
[EN] approach, steer for
[VI] tiến đến gần, tiến lại gần, giữ hướng chạy (đạo hàng)
[EN] activate
[VI] kích hoạt