Việt
tiến đến gần
tiến lại gần
giữ hướng chạy
Anh
steer for
approach
Đức
ansteuern
Zusätzlich können diese Signale dafür verwendet werden, den Fahrer vor bestimmten Gefahrensituationen zu warnen, z.B. wenn sich ein Fahrzeug nähert, das sich im toten Winkel befindet.
Các tín hiệu này cũng có thể được sử dụng để cảnh báo cho người lái xe trước những tình huống nguy hiểm nhất định, thí dụ khi một xe ở trong góc chết tiến đến gần.
ansteuern /vt/VT_THUỶ/
[EN] approach, steer for
[VI] tiến đến gần, tiến lại gần, giữ hướng chạy (đạo hàng)
steer for /toán & tin/
steer for /giao thông & vận tải/