Việt
giữ hướng chạy
tiến đến gần
tiến lại gần
Anh
steer for
approach
Đức
Kurs nehmen auf
ansteuern
Kurs nehmen auf /vt/VT_THUỶ/
[EN] steer for
[VI] giữ hướng chạy
ansteuern /vt/VT_THUỶ/
[EN] approach, steer for
[VI] tiến đến gần, tiến lại gần, giữ hướng chạy (đạo hàng)