TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ hướng chạy

giữ hướng chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiến đến gần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiến lại gần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giữ hướng chạy

 steer for

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steer for

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

approach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

giữ hướng chạy

Kurs nehmen auf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ansteuern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurs nehmen auf /vt/VT_THUỶ/

[EN] steer for

[VI] giữ hướng chạy

ansteuern /vt/VT_THUỶ/

[EN] approach, steer for

[VI] tiến đến gần, tiến lại gần, giữ hướng chạy (đạo hàng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steer for /giao thông & vận tải/

giữ hướng chạy (đạo hàng)