TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 steer for

giữ hướng chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiến đến gần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiến lại gần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 steer for

 steer for

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steer for /giao thông & vận tải/

giữ hướng chạy (đạo hàng)

 steer for /toán & tin/

tiến đến gần

 steer for /giao thông & vận tải/

tiến đến gần

 steer for /giao thông & vận tải/

tiến lại gần

 steer for

tiến đến gần