Việt
sự xoá
sự triệt
áp bức
đàn áp
trấn áp
áp đảo
đè bẹp
đè nén.
sự kìm lại
sự nén lại
dưới trung bình
Anh
suppression
repression/ control/suppression
Đức
Unterdrückung
Suppression
Reprimierung
Hemmung
Pháp
Suppression, Unterdrückung
Reprimierung, Unterdrückung, Hemmung
Unterdrückung /die; -, -en/
sự kìm lại; sự nén lại;
dưới trung bình;
Unterdrückung /f =, -en/
1. [sự] áp bức; ách, ách áp bức; 2. [sự] đàn áp, trấn áp, áp đảo, đè bẹp, đè nén.
Unterdrückung /f/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/
[EN] suppression
[VI] sự xoá, sự triệt
Unterdrückung /IT-TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Unterdrückung
[FR] suppression