Unterdrückung /die; -, -en/
dưới trung bình;
Strichsein /(ugs.)/
rất tồi tệ;
dưới trung bình;
ungenugend /(Adj.)/
không đủ;
không đạt yêu cầu;
dưới trung bình;
xoàng;
kém;
cho một bài làm điềm “kém" . : eine Klassenarbeit mit der Note “ungenügend" zensieren