TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strichsein

rất tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường nét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét bút ö chỗ bị gạch bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn cắt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động tác chải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động tác vuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kéo vĩ khi đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu vực 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầu vú 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bay là ỉà 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầy chim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn chim bay qua 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nạn mạỉ dâm trên đường phô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu vực hoạt động mại dâm nhộn nhịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu vực “đèn đỏ”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

strichsein

Strichsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Striche auf der Skala einer Waage

các vạch trẽn mặt cân.

einige Striche mit der Bürste

chải vài cái bằng bàn chải.

jmdm. gegen/(auch

) wider den Strich gehen (ugs.): trái ý muốn ai, làm ai không hài lòng

nach Strich und Faden (ugs.)

rất nhiều, quá kỹ. 1

auf den Strich gehen

(từ lóng) đón khách ngoài đường, “đứng đường”

jmdn. auf den Strich schicken

(từ lóng) buộc ai phải “đứng đường”, buộc ai làm điếm. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strichsein /(ugs.)/

rất tồi tệ; dưới trung bình;

Strichsein /(ugs.)/

vạch; gạch;

die Striche auf der Skala einer Waage : các vạch trẽn mặt cân.

Strichsein /(ugs.)/

(o PL) đường nét (vẽ); nét bút ö (meist PL) chỗ bị gạch bỏ; đoạn cắt bỏ (trong kịch bản, bân thảo V V );

Strichsein /(ugs.)/

động tác chải; động tác vuốt;

einige Striche mit der Bürste : chải vài cái bằng bàn chải.

Strichsein /(ugs.)/

(o PL) sự kéo vĩ khi đàn (Bogenführung);

Strichsein /(ugs.)/

(o PL) chiều; hướng (tóc, lông, thớ vải V V );

jmdm. gegen/(auch : ) wider den Strich gehen (ugs.): trái ý muốn ai, làm ai không hài lòng nach Strich und Faden (ugs.) : rất nhiều, quá kỹ. 1

Strichsein /(ugs.)/

(selten) vùng; miền; khu vực (có hình dạng dài và hẹp) 1;

Strichsein /(ugs.)/

(südd , Schweiz ) bầu vú (cùa con vật chuẩn bị vắt sữa) 1;

Strichsein /(ugs.)/

(PI selten) (bes Jägerspr ) sự bay là ỉà 1;

Strichsein /(ugs.)/

bầy chim; đàn chim bay qua 1;

Strichsein /(ugs.)/

(o Pl ) (từ lóng) nạn mạỉ dâm trên đường phô' ;

auf den Strich gehen : (từ lóng) đón khách ngoài đường, “đứng đường” jmdn. auf den Strich schicken : (từ lóng) buộc ai phải “đứng đường”, buộc ai làm điếm. 1

Strichsein /(ugs.)/

khu vực hoạt động mại dâm nhộn nhịp; khu vực “đèn đỏ”;