TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bầy chim

bầy chim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn chim bay qua 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bầy chim

Vogelschar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strichsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Denn diese Schar von Nachtigallen, das ist die Zeit.

Vì bầy chim sơn ca này chính là thời gian.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Because this flock of nightingales is time.

Vì bầy chim sơn ca này chính là thời gian.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vogelschar /die/

bầy chim;

Strichsein /(ugs.)/

bầy chim; đàn chim bay qua 1;