Việt
đường nét
nét bút ö chỗ bị gạch bỏ
đoạn cắt bỏ
Đức
Strichsein
Strichsein /(ugs.)/
(o PL) đường nét (vẽ); nét bút ö (meist PL) chỗ bị gạch bỏ; đoạn cắt bỏ (trong kịch bản, bân thảo V V );