Việt
không đủ
không đạt yêu cầu
dưới trung bình
xoàng
kém
không dủ
chưa đủ
dưdi múc yêu cầu
tầm thưòng
tồi
thiếu thốn.
Anh
insufficient
Đức
ungenügend
ungenugend
eine Klassenarbeit mit der Note “ungenügend" zensieren
cho một bài làm điềm “kém".
ungenügend /a/
không dủ, chưa đủ, không đạt yêu cầu, dưdi múc yêu cầu, tầm thưòng, xoàng, kém, tồi, thiếu thốn.
ungenugend /(Adj.)/
không đủ; không đạt yêu cầu; dưới trung bình; xoàng; kém;
eine Klassenarbeit mit der Note “ungenügend" zensieren : cho một bài làm điềm “kém" .