zerdrücken /vt/
đè bẹp, đè nén, giẫm bẹp, giẫm nát, xéo nát; eine Träne zerdrücken lau nưóc mắt; chảy nưdc mắt, rơm róm nưóc mắt.
Erdrückung /í =, -en/
í =, sự] đàn áp, trấn áp, đè bẹp, đè nén, nén, kìm.
Niederhalten /n -s/
1. [sự] đàn áp, trắn áp. áp đảo, đè nén, chế áp; 2. (quân sự) bắn áp đảo.
schwerbeladen /(vi/
1. chỏ nặng; 2. [bị] áp bức, áp chế, đè nén, đè đầu cưỡi cổ; -
niederhalten /vt/
đàn áp, trấn áp, dẹp tan, áp đao, dè bẹp, đè nén, chế áp; (nghĩa bóng) nén, kìm lại; die Industrie niederhalten bóp nghẹt công nghiệp, kìm hãm công nghiệp; die Preise niederhalten hạ giá.
herunterdrücken /vt/
1. đàn áp, trấn áp, áp đảo, đè bẹp, đè nén, ché áp; 2. giảm, hạ (giá, lượng...); herunter
niedeidrücken /vt/
1. nén xuóng, ép xuống, đóng xuóng (đất), dập xuống (lửa...); 2. (kinh tế) hạ, giảm (giá); 3. đàn áp, đè nén, áp bức.
erdrücken /vt/
1. đè chết, cán chét, nghiến chết; 2. (nghĩa bóng) đàn áp, trấn áp, dẹp tan, áp đảo, đè bẹp, đè nén, chế áp.
drücken /vt, vi (a/
vt, vi (auf A) 1. bóp, nắm chặt, siết chặt; ị -m die Hand drücken bắt tay ai; an die Brust - ghì sát vào ngực; das Gesicht ■ in die Kissen drücken rúc mặt vào gối; den Hut tieffer) ins Gesicht drücken kéo sụp mũ xuống trán; den Stempel (das Siegel] aufs Papier drücken đóng dấu vào văn kiện; 2. rút, giảm, cắt giảm (lương...); den Rekord - vượt kỷ hục, phá kỷ lục; 3. (cd) chui (bài), thí (quân), bỏ; 4. áp búc, gây áp lực, gây súc ép, đè nén;
knicken /I vi/
1. [bị] chỏm gãy, nứt, vô; 2. co chân, co đầu gói (khi đi), nhấc chân đi; II vt 1. làm nứt, làm gãy, bẻ gãy, là hỏng; einen Bógen Papier knicken gấp giấy; 2. giẫm bẹp, giẫm chét, xéo chết (sâu bọ); 3. áp búc, áp chế, đè nén, làm mất tinh thần.
drängen /vt, vi/
1. chen lấn, xô đẩy, lắn, ép, dồn, xô; ị -n an die Wand - ép ai vào tưòng, dồn ai vào thế bí, làm ai cứng họng (ắng cổ, hết đưòng chói cãi); 2. (nghĩa bóng) lấn ép, chèn ép, o ép, đè ép, đè nén, áp chế; mich drängt, es drängt mich... tôi muốn rằng...; 3. (auf A) nài, vật nài, năn nỉ, nài nĩ, nài xin, đòi, nằng nặc đòi, đòi cho kỳ dược; 4. xem drängeln 5.