Việt
nén xuóng
ép xuống
đóng xuóng
dập xuống
hạ
giảm
đàn áp
đè nén
áp bức.
Đức
niedeidrücken
niedeidrücken /vt/
1. nén xuóng, ép xuống, đóng xuóng (đất), dập xuống (lửa...); 2. (kinh tế) hạ, giảm (giá); 3. đàn áp, đè nén, áp bức.