TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ép xuống

ép xuống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ấn xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nén xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dìm 1929 niederlegen xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nén xuóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng xuóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp bức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ép xuống

to force down

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

press down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ép xuống

herunterdrücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

niederdrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niedeidrücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim ersten Gasgeben, z.B. moderat oder forciert, wird ein entsprechendes Schaltprogramm ausgewählt.

Một chương trình chuyển số thích hợp được chọn khi lần đầu tiên bàn đạp ga bị ép xuống, thí dụ vừa phải hoặc rất mạnh.

Die Radgeometrie soll sich beim Ein- und Ausfedern der Achsen wenig oder in der gewünschten Weise ändern.

Khi các bộ đàn hồi trên các cầu xe bị ép xuống hoặc giãn ra, các thông số lắp đặt bánh xe chỉ được thay đổi ít hay thay đổi theo mong muốn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niedeidrücken /vt/

1. nén xuóng, ép xuống, đóng xuóng (đất), dập xuống (lửa...); 2. (kinh tế) hạ, giảm (giá); 3. đàn áp, đè nén, áp bức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederdrucken /(sw. V.; hat)/

ép xuống; ấn xuông; nén xuông; đè xuống; dìm 1929 niederlegen xuống (herunterdrücken);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

herunterdrücken /vt/B_BÌ/

[EN] press down

[VI] ép xuống, ấn xuống

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to force down

ép xuống