TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ấn xuống

ấn xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ép xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ấn xuống

 depress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

press down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ấn xuống

herunterdrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aus einer Prägefolie werden über einen beheizten Stempel oder Rolle an dessen erhabenen Stellen die Farb- oder metallisierten Aluminiumpigmente auf den Kunststoffartikel übertragen.

Một cuộn màng mỏng phủ bột màu hoặc sắc tố kim loại nhôm được đặt lên bề mặt của chi đã gia nhiệt, khi khuôn dập ấn xuống, màu từ màng sẽ được "chuyển" lên bề mặt của chitiết được in.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird das Fahrpedal schnell durchgedrückt (kick down) wird über das Taktventil das Ladedruckregelventil geschlossen.

Khi bàn đạp ga được ấn xuống hoàn toàn (kick down), van điều khiển áp suất nén được đóng lại qua van xung nhịp.

Die Gänge werden durch Anheben hoch- oder durch Drücken des Fußhebels heruntergeschaltet (sequentielle Schaltung).

Các cấp số được thay đổi lên hay xuống bằng cách nâng lên hay ấn xuống cần sang số bằng chân (chuyển đổi nối tiếp).

Öffnet der Fahrer z.B. beim Beschleunigen über das Gaspedal die Hauptdrosselklappe vollständig, wird gleichzeitig die Bypassklappe geschlossen (Bild 3).

Thí dụ khi tăng tốc, nắp điều chỉnh chính được mở hoàn toàn do bàn đạp ga được ấn xuống, nắp vòng sẽ được đóng cùng một lúc (Hình 3).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

herunterdrücken /vt/B_BÌ/

[EN] press down

[VI] ép xuống, ấn xuống

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herunterdrücken /(sw. V.; hat)/

ấn xuống;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depress /hóa học & vật liệu/

ấn xuống

 depress

ấn xuống