TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herunterdrücken

ấn xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đàn áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trấn áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

herunterdrücken

press down

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

herunterdrücken

herunterdrücken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herunterdrücken /(sw. V.; hat)/

ấn xuống;

herunterdrücken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) làm giảm; hạ (giá, lương);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herunterdrücken /vt/

1. đàn áp, trấn áp, áp đảo, đè bẹp, đè nén, ché áp; 2. giảm, hạ (giá, lượng...); herunter

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

herunterdrücken /vt/B_BÌ/

[EN] press down

[VI] ép xuống, ấn xuống

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

herunterdrücken

press down