depress /hóa học & vật liệu/
ấn xuống
depress /toán & tin/
giảm hạ
depress
ấn xuống
depreciation, depress
sự hạ
depress, weigh down /vật lý/
nén xuống
logarithmic decrement, degradation, demote, depreciate, depress, descend, deterioration, diminish
độ suy giảm lôgarit