TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nén xuống

nén xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dìm xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nén xuống

weigh down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 depress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weigh down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nén xuống

niederdrücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Ziehstempel wird nun nach unten gedrückt und zieht die Ronde über die Ziehkante in die Öffnung der Ziehmatrize.

Sau đó chày vuốt được nén xuống dưới và kéo tấm phôi qua khỏi cạnh vuốt vào trong miệng khuôn vuốt.

Eine Feder wird z.B. durch Belastung zusammengedrückt; nach Entlastung geht sie wieder in ihre ursprüngliche Form zurück.

Thí dụ: một lò xo lúc đầu bị lực tải nén xuống, khi lực tải bị lấy đi nó sẽ trở lại trạng thái ban đầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

niederdrücken /vt/XD/

[EN] weigh down

[VI] nén xuống, dìm xuống, làm giảm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depress, weigh down /vật lý/

nén xuống

weigh down

nén xuống