Việt
nén xuống
dìm xuống
làm giảm
Anh
weigh down
depress
Đức
niederdrücken
Der Ziehstempel wird nun nach unten gedrückt und zieht die Ronde über die Ziehkante in die Öffnung der Ziehmatrize.
Sau đó chày vuốt được nén xuống dưới và kéo tấm phôi qua khỏi cạnh vuốt vào trong miệng khuôn vuốt.
Eine Feder wird z.B. durch Belastung zusammengedrückt; nach Entlastung geht sie wieder in ihre ursprüngliche Form zurück.
Thí dụ: một lò xo lúc đầu bị lực tải nén xuống, khi lực tải bị lấy đi nó sẽ trở lại trạng thái ban đầu.
niederdrücken /vt/XD/
[EN] weigh down
[VI] nén xuống, dìm xuống, làm giảm
depress, weigh down /vật lý/