TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 descend

xuống dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đi xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ suy giảm lôgarit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 descend

 descend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 downwards

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

logarithmic decrement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demote

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depreciate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deterioration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diminish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 descend

xuống dần

 descend, downwards /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

đi xuống

logarithmic decrement, degradation, demote, depreciate, depress, descend, deterioration, diminish

độ suy giảm lôgarit