Việt
xuống dần
đi xuống
độ suy giảm lôgarit
Anh
descend
downwards
logarithmic decrement
degradation
demote
depreciate
depress
deterioration
diminish
descend, downwards /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
logarithmic decrement, degradation, demote, depreciate, depress, descend, deterioration, diminish