TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 downwards

đi xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuôi dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuống số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 downwards

 descend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 downwards

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 downstream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to change down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 down key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 descend, downwards /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

đi xuống

 downstream, downwards /toán & tin/

xuôi dòng

Là hướng dọc theo đường cùng hướng truyền. Hướng truyền được xác định theo quy ước của người sử dụng. Xem thêm directed network (mạng có hướng).

to change down, down key, downwards

xuống số