descend, downwards /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
đi xuống
downstream, downwards /toán & tin/
xuôi dòng
Là hướng dọc theo đường cùng hướng truyền. Hướng truyền được xác định theo quy ước của người sử dụng. Xem thêm directed network (mạng có hướng).
to change down, down key, downwards
xuống số