downstream /hóa học & vật liệu/
phần sản phẩm ra
Phần của một dây chuyền sản phẩm đi qua hệ thống.
That portion of a product stream that has passed through the system.
downstream /toán & tin/
dòng hướng xuống
downstream
ở hạ lưu
downstream, downwards /toán & tin/
xuôi dòng
Là hướng dọc theo đường cùng hướng truyền. Hướng truyền được xác định theo quy ước của người sử dụng. Xem thêm directed network (mạng có hướng).
downstream, exit side /cơ khí & công trình/
phía ra
down stream end, downriver, downstream
hạ lưu