TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 downstream

phần sản phẩm ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng hướng xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ở hạ lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuôi dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phía ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạ lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 downstream

 downstream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 downwards

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exit side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 down stream end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 downriver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 downstream /hóa học & vật liệu/

phần sản phẩm ra

Phần của một dây chuyền sản phẩm đi qua hệ thống.

That portion of a product stream that has passed through the system.

 downstream /toán & tin/

dòng hướng xuống

 downstream

ở hạ lưu

 downstream, downwards /toán & tin/

xuôi dòng

Là hướng dọc theo đường cùng hướng truyền. Hướng truyền được xác định theo quy ước của người sử dụng. Xem thêm directed network (mạng có hướng).

 downstream, exit side /cơ khí & công trình/

phía ra

 down stream end, downriver, downstream

hạ lưu