Việt
hạ lưu
miền hạ lưu
kênh ra ở hạ lưu
kênh xả sau dập tràn
phía ra
cửa ra
Anh
downstream
Down stream end
Downstream side
Downstream/ lower section
tailrace
downriver
lower pool
lower course
down stream end
low social class
Đức
Mündungsgebiet
Mundungsgebiet
Austrittsseite
Austrittsseite /f/KT_DỆT/
[EN] downstream
[VI] hạ lưu, phía ra, cửa ra
Mundungsgebiet /das/
hạ lưu (sông);
Hạ lưu
Downstream
Mündungsgebiet /n -(e)s, -e/
hạ lưu (sông); -
downstream, low social class
down stream end, downriver, downstream
hạ lưu, miền hạ lưu; kênh ra ở hạ lưu, kênh xả sau dập tràn