TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lower course

hạ lưu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chảy dưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng tầng thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lower course

lower course

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 echelon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lower reach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lower course

Unterlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lower course

cours aval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cours inférieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lower course,lower reach /SCIENCE/

[DE] Unterlauf

[EN] lower course; lower reach

[FR] cours aval; cours inférieur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lower course

dòng chảy dưới

lower course /cơ khí & công trình/

dòng tầng thấp

lower course

hạ lưu

lower course, current

dòng chảy dưới

lower course, echelon, floor

dòng tầng thấp

Chỉ một bề mặt với cấp bậc tương ứng trong bất kỳ một cấu trúc nào, thường để chỉ Cấu trúc sàn nằm ngang chia hai tầng của một tòa nhà.

A level, supporting surface in any structure or feature; specific uses include the horizontal structure that divides two stories of a building.

Tự điển Dầu Khí

lower course

o   hạ lưu