TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 echelon

hạng bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng tầng thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 echelon

dimensionality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 echelon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lower course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dimensionality, echelon

hạng bậc

lower course, echelon, floor

dòng tầng thấp

Chỉ một bề mặt với cấp bậc tương ứng trong bất kỳ một cấu trúc nào, thường để chỉ Cấu trúc sàn nằm ngang chia hai tầng của một tòa nhà.

A level, supporting surface in any structure or feature; specific uses include the horizontal structure that divides two stories of a building.