Việt
tầm với dưới
vùng hạ lưu sông
Anh
lower reach
reduce
lower course
lower pond
lower pool
Đức
Unterlauf
untere Haltung
Pháp
cours aval
cours inférieur
bief inférieur
lower course,lower reach /SCIENCE/
[DE] Unterlauf
[EN] lower course; lower reach
[FR] cours aval; cours inférieur
lower pond,lower pool,lower reach
[DE] untere Haltung
[EN] lower pond; lower pool; lower reach
[FR] bief inférieur
lower reach, reduce
o tầm với dưới