reduce
cán dát (kim loại)
reduce /điện lạnh/
ước lược
reduce /vật lý/
thu nhở
reduce /xây dựng/
thu nhỏ dần
reduce /xây dựng/
cán dát (kim loại)
REDUCE
ngôn ngữ REDUCE
reduce /điện lạnh/
quy về
reduce /toán & tin/
quy về, rút gọn
reduce /toán & tin/
rút gọn (phân số)
reduce /xây dựng/
rut ngắn
batter, reduce /xây dựng/
tạo hình côn
lower reach, reduce
vùng hạ lưu sông
diminish, lessen, reduce, stricture /y học/
co hẹp
batter, contractor, downgrade, reduce
thu nhỏ
abbreviate, abridge, contractor, reduce
rút gọn
reduce, reduce to, refer to
rút về
fall, incline, lower, lowering, reduce
độ giảm
decay, decline, decrease, degrade, diminish, lessen, let up, minify, reduce, reduction
giảm bớt