TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thu nhỏ dần

thu nhỏ dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thu nhỏ dần

reduce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In Verdrängerpumpen wird der Kraftstoff angesaugt und in einem abgeschlossenen Raum, der sich verkleinert, zur Hochdruckseite gefördert.

Khi vận hành, nhiên liệu được hút vào một buồng kín tự thu nhỏ dần rồi chuyển sang phía áp suất cao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reduce

thu nhỏ dần

 reduce /xây dựng/

thu nhỏ dần