Việt
quy về
rút gọn
suy ra
Anh
reduce
Đức
zurückjführen
Preisverhältnis (massenbezogen) für Bleche, Tafeln u. Ä.
Tỷ lệ giá (quy về khối lượng) cho thép tôn, tấm v.v.
alle diese Formen kann man auf eine gemein same Grundform zurückführen
tắt cả các dạng này có thề quy về một công thức chung.
zurückjführen /(sw. V.; hat)/
quy về; rút gọn; suy ra;
tắt cả các dạng này có thề quy về một công thức chung. : alle diese Formen kann man auf eine gemein same Grundform zurückführen
reduce /điện lạnh/
reduce /toán & tin/
quy về, rút gọn