zurückjführen /(sw. V.; hat)/
dẫn ngược lại;
đưa về;
dẫn về;
dắt về;
jmdn. zurück führen : dắt ai trở về.
zurückjführen /(sw. V.; hat)/
dẫn ngược trở về;
die Linie führt in vielen Windungen zum Anfangspunkt zurück : sau nhiều khúc quanh ngoằn ngoèo đường vạch lại quay về điểm xuất phát.
zurückjführen /(sw. V.; hat)/
bật trở lại;
kéo (cần gạt) lại chỗ cũ;
zurückjführen /(sw. V.; hat)/
quy về;
rút gọn;
suy ra;
alle diese Formen kann man auf eine gemein same Grundform zurückführen : tắt cả các dạng này có thề quy về một công thức chung.
zurückjführen /(sw. V.; hat)/
là hậu quả;
etw. auf etw. (Akk.) :