TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dẫn ngược lại

dẫn ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắt về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa... về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn... về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắt... về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch rõ nguyên nhân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dẫn ngược lại

zurückjführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zusätzlich verhindert das Rückschlagventil eine Abgasrückführung.

Thêm vào đó, van một chiều ngăn cản khí thải bị dẫn ngược lại vào ống dẫn khí nạp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zurück führen

dắt ai trở về.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückführen /vt/

1. dẫn ngược lại, đưa... về, dẫn... về, dắt... về; 2. (aufA) rút bót, giảm bót, hạn ché, rút gọn; 3. (auf A) giải thích, vạch rõ nguyên nhân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückjführen /(sw. V.; hat)/

dẫn ngược lại; đưa về; dẫn về; dắt về;

dắt ai trở về. : jmdn. zurück führen