Việt
dẫn ngược lại
đưa về
dẫn về
dắt về
đưa... về
dẫn... về
dắt... về
rút bót
giảm bót
hạn ché
rút gọn
giải thích
vạch rõ nguyên nhân.
Đức
zurückjführen
zurückführen
Zusätzlich verhindert das Rückschlagventil eine Abgasrückführung.
Thêm vào đó, van một chiều ngăn cản khí thải bị dẫn ngược lại vào ống dẫn khí nạp.
jmdn. zurück führen
dắt ai trở về.
zurückführen /vt/
1. dẫn ngược lại, đưa... về, dẫn... về, dắt... về; 2. (aufA) rút bót, giảm bót, hạn ché, rút gọn; 3. (auf A) giải thích, vạch rõ nguyên nhân.
zurückjführen /(sw. V.; hat)/
dẫn ngược lại; đưa về; dẫn về; dắt về;
dắt ai trở về. : jmdn. zurück führen