Việt
chạy về
dẫn về
hướng về
dẫn ngược lại
đưa về
dắt về
Đức
zulaufen
zurückjführen
Hinweise zu Betriebsstörungen
Chỉ dẫn về những trục trặc khi vận hành
Sicherheitshinweis (Precautionary Statement)
Chỉ dẫn về an toàn (Precautionary Statement)
Gefahrenhinweis (Hazard Statement)
Chỉ dẫn về sự nguy hiểm (Hazard Statement)
Gefahrenhinweise für physikalische Gefahren
Chỉ dẫn về những nguy hiểm vật lý
Sicherheitsanweisungen einhalten.
Tuân thủ các chỉ dẫn về an toàn.
der Weg läuft auf den Wald zu
con dường chạy về hướng rừng.
jmdn. zurück führen
dắt ai trở về.
zulaufen /(st. V.; ist)/
chạy về; dẫn về; hướng về;
con dường chạy về hướng rừng. : der Weg läuft auf den Wald zu
zurückjführen /(sw. V.; hat)/
dẫn ngược lại; đưa về; dẫn về; dắt về;
dắt ai trở về. : jmdn. zurück führen