TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dẫn về

chạy về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắt về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dẫn về

zulaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückjführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hinweise zu Betriebsstörungen

Chỉ dẫn về những trục trặc khi vận hành

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sicherheitshinweis (Precautionary Statement)

Chỉ dẫn về an toàn (Precautionary Statement)

Gefahrenhinweis (Hazard Statement)

Chỉ dẫn về sự nguy hiểm (Hazard Statement)

Gefahrenhinweise für physikalische Gefahren

Chỉ dẫn về những nguy hiểm vật lý

Sicherheitsanweisungen einhalten.

Tuân thủ các chỉ dẫn về an toàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Weg läuft auf den Wald zu

con dường chạy về hướng rừng.

jmdn. zurück führen

dắt ai trở về.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zulaufen /(st. V.; ist)/

chạy về; dẫn về; hướng về;

con dường chạy về hướng rừng. : der Weg läuft auf den Wald zu

zurückjführen /(sw. V.; hat)/

dẫn ngược lại; đưa về; dẫn về; dắt về;

dắt ai trở về. : jmdn. zurück führen