TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưa về

dẫn ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắt về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đưa về

zurückjführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Signal wird über PIN 13 übertragen.

Tín hiệu điện áp đo của cảm biến được đưa về chân 13 của ECU.

Bei Störungen innerhalb des Systems durch unklare Sensorsignale wird die Drosselklappe in eine Notlaufposition gebracht.

Trường hợp các tín hiệu của hệ thống bị gián đoạn hoặc không rõ thì van bướm ga được đưa về vị trí mặc định cho chế độ vận hành khẩn cấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zurück führen

dắt ai trở về.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückjführen /(sw. V.; hat)/

dẫn ngược lại; đưa về; dẫn về; dắt về;

dắt ai trở về. : jmdn. zurück führen