Việt
dẫn ngược lại
đưa về
dẫn về
dắt về
Đức
zurückjführen
jmdn. zurück führen
dắt ai trở về.
zurückjführen /(sw. V.; hat)/
dẫn ngược lại; đưa về; dẫn về; dắt về;
dắt ai trở về. : jmdn. zurück führen