TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảm bót

làm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa dịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem sinken.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt giảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dịu bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhẹ bót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẹ dần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ thấp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bớt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an ủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... bót đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm thiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđc lược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòm hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dịu bdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhẹ bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài giảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... hẹp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút hẹp... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn lạỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăn dúm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quắt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút bdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khập khiễng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi cà nhắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt quệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều dô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùa phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ bót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xén ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt xén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế bớt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỗ xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậu xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gục xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúi xuóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm xuóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt xuóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo lơ lủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lơ lủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy đôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ đốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư đón.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bại liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tê liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kiệt đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu hao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hao mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ mỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn ngược lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa... về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn... về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắt... về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch rõ nguyên nhân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ tháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhẹ bỏt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối quay về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đương về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản ưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđc lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái giảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhẹ bỏt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bót .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp cổ chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt cổ chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chét ngạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết hiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nghẽn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng khung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã rơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch súc vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toi dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc thoai thoải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thác nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉa quặng giầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vô nỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ thắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm yếu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm sóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháu hao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Aufstand ~ đàn áp cuộc khỏi nghĩa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm giảm bót

làm... yéíhii

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dịu bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giảm sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lơi lóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ thấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giảm bót

abschwächen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luidemd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sinken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kürzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

moderieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abmildem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diminution

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ermäßigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterschreiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verringerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schrumpfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Milderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Linderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkleinern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mäßigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luidem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rückläufig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verengen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenschrumpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erlahmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Moderation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschneiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mäßigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erlahmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mindern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückgang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

müdem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drosselung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fall I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dämpfen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm giảm bót

nachlassen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rückläufig e Bewegung

chuyển động ngược chiều; 2. giảm, sụt, giảm bót, tài giảm.

die Preise sinken

hạ giá; 3. treo lơ lủng, lơ lủng (về mây, sương mù, khí cầu V.V.); 4. ngâm, chìm, dìm, nhúng; 5. giảm bót (lòng tin V.V.); 6. suy đôn, đổ đốn, sa ngã, hư đón.

zu Fall I kommen

rơi xuống;

zu Fall I brungen

làm rơi; 2. hạ xuống, giảm bót, tụt xuống, tụt (sụt) xuống; 3. [nạn] dịch súc vật, toi dịch, toi;

den Aufstand dämpfen I

đàn áp cuộc khỏi nghĩa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschwächen /vt/

làm bót, giảm bót (ấn tượng); lảm dịu bót; làm giảm nhẹ (múc án);

luidemd /a/

đang, được] giảm bót, xoa dịu, nén, thôi.

Sinken /n -s/

1. [sự] giảm bót, giảm sút; 2. [sự] ngâm, chìm, xem sinken.

Kürzung /f =, -en/

sự] rút bót, giảm bót, tái giảm, cắt giảm.

moderieren /vt/

giảm bót, hạn chế bót, làm bót, bót.

abmildem /vt/

giảm bót, giảm nhẹ, làm dịu bót, làm nhẹ bót.

Diminution /f =, -en (sự)/

hạ bót, giảm bót, thu nhỏ, giảm (âm), nhẹ (âm) dần.

ermäßigen /vt/

giảm bót, hạn chế, bót, làm bót, giảm, hạ (giá);

unterschreiten /vt/

rút ngắn, rút bót, giảm bót, tái giảm, cắt giảm.

Verringerung /í =, -en/

í =, -en sự] rút bót, giảm bót, tái giảm, cắt giảm, hạ thấp.

Schrumpfung /f =, -en/

sự] giảm bót, hạn chế, rút bót, thu hẹp, cắt giảm (sản xuất v.v.)

Milderung /í =, -en/

sự] giảm nhẹ, giảm bót, giảm sút, làm dịu, làm bớt (đau); làm yếu.

Linderung /f =, -en/

sự] giảm bót, giảm nhẹ, xoa dịu, an ủi, yên lòng, yên trí.

verkleinern /vt/

1. làm... bót đi [giảm dí], giảm nhô, giảm bót, giảm thiểu; 2. (toán) rút gọn, ưđc lược.

Mäßigung /f =, -en/

1. [sự] giảm bót, giảm nhẹ, làm dịu bót, lòm hãm, ché ngự; 2. sự giảm.

luidem /vt/

giảm bót, giảm nhẹ, làm dịu bdt, làm nhẹ bót, xoa dịu, ngừng, thôi; an ủi, dỗ nín.

rückläufig /a/

1. trỏ về, quay lại, trỏ lại, về; rückläufig e Bewegung chuyển động ngược chiều; 2. giảm, sụt, giảm bót, tài giảm.

verengen /vt/

làm... hẹp lại, rút hẹp... lại, rút hẹp, thu hẹp, hạn ché, rút bót, giảm bót;

zusammenschrumpfen /vi (/

1. nhăn lạỉ, dăn dúm, quắt lại; 2. [bị, được] rút bdt, giảm bót, giảm xuống, tái giảm, cắt giảm; -

erlahmen /vi (/

1. đi khập khiễng, đi cà nhắc; [bị] liệt đi, bại đi, tê đi, dại đi (về tay, chân); 2. yếu đi, suy yếu, dịu bót, giảm bót; 3. (nông nghiệp, rừng) [bị] kiệt quệ, kiệt màu (đất); xấu đi, kém đi.

Moderation /í =, -en/

í =, 1. [sự, tính] điều dô, ổn định, vùa phải, bình tĩnh, điềm tĩnh, điềm nhiên; 2. [sự] giảm, giảm sút, giảm bót, hạ bót.

beschneiden /vt/

1. cắt, xén, cắt bót, cắt ngắn, xén ngắn, cắt ngắn, cắt, hdt; 2. cắt giảm, cắt xén, giảm bót, rút bót; } -s Freiheit - hạn chế tự do của ai.

mäßigen /vt/

giảm bót, hạn chế bớt, làm bót, bót, giảm, giảm nhẹ, dịu bót, làm nhẹ bót, kìm hãm, chế ngự;

sinken /vi (/

1. hạ xuống, hạ cánh, đỗ xuống, đậu xuống, gục xuống, cúi xuóng, rơi xuống, ngã xuống; in die Knie - quỳ xuống; 2. hạ xuống, giảm xuóng, giảm bót, tụt xuóng; am Horizont - (mặt trôi) lặn; die Preise sinken hạ giá; 3. treo lơ lủng, lơ lủng (về mây, sương mù, khí cầu V.V.); 4. ngâm, chìm, dìm, nhúng; 5. giảm bót (lòng tin V.V.); 6. suy đôn, đổ đốn, sa ngã, hư đón.

Erlahmung /f =/

1. [bệnh] liệt, bại, bại liệt, tê liệt (chân, tay); 2. [sự] suy yếu, dịu bót, giảm bót; 3. (nông nghiệp) sự kiệt đắt, tiêu hao, hao mòn; 4. (kĩ thuật) độ mỏi.

zurückführen /vt/

1. dẫn ngược lại, đưa... về, dẫn... về, dắt... về; 2. (aufA) rút bót, giảm bót, hạn ché, rút gọn; 3. (auf A) giải thích, vạch rõ nguyên nhân.

mindern /vt/

1. giảm, hạ, hạ bót, hạ tháp, rút bót, giảm bót, tài giảm, cắt giảm; 2. giảm nhẹ, làm dịu bót, làm nhẹ bỏt.

Rückgang /m -(e)s, -gän/

1. [sự] quay lại, lối quay về, đương về, đường lui; chuyển động ngược chiều; 2. [sự] giảm, sụt, giản ưóc, ưđc lược, hạn chế, giảm bót, tái giảm.

müdem /vt/

1. giảm nhẹ, làm mềm, làm nhão, làm nhẹ bỏt, giảm bót, giảm sút; 2. kìm, nén, dằn, ngăn, cầm, làm dịu, làm bót (đau).

Drosselung /í =, -en/

1. [sự] bóp cổ chết, thắt cổ chết, làm chét ngạt; 2. [sự] tiết hiu, làm nghẽn, chặn, cản; 3. [sự] hạn ché, hạn định, bó hẹp, đóng khung, rút bót, giảm bót, cắt giảm.

Fall I /m -{e)s, Fälle/

m -{e)s, Fälle 1. [sự] rơi xuống, ngã xuống, ngã rơi, đổ; zu Fall I kommen rơi xuống; zu Fall I brungen làm rơi; 2. hạ xuống, giảm bót, tụt xuống, tụt (sụt) xuống; 3. [nạn] dịch súc vật, toi dịch, toi; 4.[độ, chỗ] dốc thoai thoải; sưôn dốc, dốc thoải, mặt dốc, mặt nghiêng; 5. thác, thác nước; 6. vỉa quặng giầu; 7. (thương mại) sự vô nỢ; sự sụt giá, sự hạ giá.

dämpfen I /vt/

1. giảm bót, rút bót, hạ thắp (lủa, ...); dập tắt, tắt, thổi tắt (lửa...); 2. làm nhỏ đi, làm yếu đi, hạ (giọng); 3. làm mềm, làm nhão, mềm hóa; 4. (kĩ thuật) giảm sóc, giảm chắn, kháu hao; 5. làm giảm (đau); 6. nén, kìm, ghìm, cầm, dằn; 7. den Aufstand dämpfen I đàn áp cuộc khỏi nghĩa.

nachlassen 1 /1 vt/

1. làm... yéíhii, làm dịu bót, làm giảm bót, làm giảm sút, làm lơi lóng, giảm bót; 2. hạ bót, hạ thấp, hạ (giá); II vi yếu đi, suy yếu, suy nhược, giảm sút, nít bót, giảm bót đi; d|u bót, dịu (đau),