Việt
s
đi khập khiễng
đi cà nhắc
yếu đi
suy yếu
dịu bót
giảm bót
kiệt quệ
kiệt màu
Đức
erlahmen
erlahmen /vi (/
1. đi khập khiễng, đi cà nhắc; [bị] liệt đi, bại đi, tê đi, dại đi (về tay, chân); 2. yếu đi, suy yếu, dịu bót, giảm bót; 3. (nông nghiệp, rừng) [bị] kiệt quệ, kiệt màu (đất); xấu đi, kém đi.