TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

moderation

Trình diễn

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

chất làm chậm ?

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

điều dô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùa phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ bót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trình diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vừa phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự có chừng mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

moderation

moderation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slowing-down

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

moderation

Moderation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Moderieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Moderierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Neutronenbremsung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

moderation

modération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ralentissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ralentissement des neutrons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Moderation,Moderieren,Moderierung,Neutronenbremsung /SCIENCE/

[DE] Moderation; Moderieren; Moderierung; Neutronenbremsung

[EN] moderation; slowing-down

[FR] modération; ralentissement

Moderation,Moderieren,Moderierung,Neutronenbremsung /SCIENCE/

[DE] Moderation; Moderieren; Moderierung; Neutronenbremsung

[EN] moderation; slowing-down

[FR] modération; ralentissement; ralentissement des neutrons

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moderation /[modera'tsio:n], die; -, -en/

(Rundf , Ferns ) sự trình diễn; sự giới thiệu;

Moderation /[modera'tsio:n], die; -, -en/

(bildungsspr veraltet) sự điều độ; sự ổn định; sự vừa phải; sự có chừng mực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Moderation /í =, -en/

í =, 1. [sự, tính] điều dô, ổn định, vùa phải, bình tĩnh, điềm tĩnh, điềm nhiên; 2. [sự] giảm, giảm sút, giảm bót, hạ bót.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Moderation

[VI] Trình diễn , chất làm chậm ?

[EN] moderation