Việt
sự điều độ
sự ổn định
sự vừa phải
sự có chừng mực
Đức
Moderation
Moderation /[modera'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr veraltet) sự điều độ; sự ổn định; sự vừa phải; sự có chừng mực;