TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùa phải

điều độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôn hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùa phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kha khá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chừng mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều dô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ bót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vùa phải

Frugalität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mittelprächtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ermäßigt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Moderation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frugalität /f =/

sự, tính] điều độ, ôn hòa, vùa phải; [tính] giản dị, đơn giản, xuyềnh xoàng; [sự] thiếu thôn (về thức ăn); [tính] kinh té.

mittelprächtig /a/

trung bình, vùa phải, kha khá, tạm được.

ermäßigt /a/

vùa phải, ôn hòa, điều đô, chừng mực, phải chăng; giảm sút, giảm bót, hạ thấp, thấp kém.

Moderation /í =, -en/

í =, 1. [sự, tính] điều dô, ổn định, vùa phải, bình tĩnh, điềm tĩnh, điềm nhiên; 2. [sự] giảm, giảm sút, giảm bót, hạ bót.