Frugalität /f =/
sự, tính] điều độ, ôn hòa, vùa phải; [tính] giản dị, đơn giản, xuyềnh xoàng; [sự] thiếu thôn (về thức ăn); [tính] kinh té.
mittelprächtig /a/
trung bình, vùa phải, kha khá, tạm được.
ermäßigt /a/
vùa phải, ôn hòa, điều đô, chừng mực, phải chăng; giảm sút, giảm bót, hạ thấp, thấp kém.
Moderation /í =, -en/
í =, 1. [sự, tính] điều dô, ổn định, vùa phải, bình tĩnh, điềm tĩnh, điềm nhiên; 2. [sự] giảm, giảm sút, giảm bót, hạ bót.