befriedigend /(Adj.)/
trung bình;
kha khá;
tạm được;
kết quả tạm được-, die Arbeit wurde mit der Note “befriedigend” bewertet: bài làm được đánh giá với điểm “trung bĩnh”. : das Ergebnis ist befriedigend
ertraglieh /[er'tre:klrẹ] (Adj.)/
(ugs ) kha khá;
tàm tạm;
tạm được (leidlich);
gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/
(ugs ) có thể chấp nhận được;
tạm được;
những ngày đầu tiên cửa kỳ nghỉ còn tạm được, nhưng sau đó thì nóng không thể chịu nổi : die ersten Tage im Urlaub gingen noch, aber dann wurde die Hitze unerträglich điều ấy đã đi quá xa (giới hạn) rồi. 1 : das geht zu weit
mittelprachtig /(Adj.)/
(đùa) trung bình;
vừa phải;
kha khá;
tạm được (mittelmäßig);
Leidkarte /die (Schweiz.) Kondolenzkarte, leidlich (Adj.)/
kha khá;
tiềm tiệm;
tàm tạm;
nhì nhằng;
tạm được (ausreichend, annehmbar);
einigermaßen /(Adv.)/
khá;
đỡ;
tương đố i;
tạm được;
chịu đựng được (ungefähr, leidlich);
“Sức khỏe anh thế nào?” - “ Tàm tạm”. : “Wie geht es dir?”- “Einiger maßen”
passabel /[pa'sa:bol] (Adj.; ...bler, -ste)/
kha khá;
tàm tạm;
nhì nhằng;
tạm được;
bình thường;
trung bình;