widerste /hen (unr. V.; hat)/
giữ vững;
trụ lại;
chịu đựng được;
loại vật liệu này có thề chịu được mọi tác động. : das Material widersteht allen Belastungen
verkraften /(sw. V.; hat)/
chịu đựng được;
hoàn thành;
kham nổi;
không thể chịu đựng được áp lực lớn hơn. : höhere Belastun gen nicht verkraften können
bestehen /(unr. V.; hat)/
được thử thách;
chịu đựng được;
chống lại (sich bewähren);
vượt qua mối hiểm nguy. : in Gefahren bestehen
einigermaßen /(Adv.)/
khá;
đỡ;
tương đố i;
tạm được;
chịu đựng được (ungefähr, leidlich);
“Sức khỏe anh thế nào?” - “ Tàm tạm”. : “Wie geht es dir?”- “Einiger maßen”
Standhalten /(st. V.; hat)/
vững chắc;
bền vững;
chịu đựng được;
đương cự lại được;
không nao núng;
: einer Sache (Dat)